Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success: English-Speaking countries
Nội dung

Từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success: English-Speaking countries

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng Unit 12 lớp 7, các cụm từ hay cùng bài tập thực hành giúp các bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất.

1. Danh sách Từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success: English-Speaking countries

Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 kèm phiên âm, định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng:

1. Amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách tích cực)

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc trước một điều gì đó tuyệt vời

Ví dụ: To my amazement, the sunset in New Zealand was more beautiful than I imagined. (Khiến tôi kinh ngạc, cảnh hoàng hôn ở New Zealand đẹp hơn tôi tưởng tượng.)

Collocation:

  • express amazement: bày tỏ sự ngạc nhiên
  • to someone's amazement: khiến ai đó ngạc nhiên
  • in amazement: trong sự ngạc nhiên

2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): Ngạc nhiên, kinh ngạc (tích cực)

Cách dùng: Tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng khiến người ta cảm thấy ngạc nhiên và ấn tượng

Ví dụ: Australia has amazing wildlife that you cannot find anywhere else. (Úc có hệ động vật hoang dã tuyệt vời mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.)

Collocation:

  • amazing experience: trải nghiệm tuyệt vời
  • amazing view: tầm nhìn tuyệt đẹp
  • truly amazing: thực sự tuyệt vời

3. Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): Cổ, lâu đời

    Cách dùng: Sử dụng để miêu tả những thứ có từ rất lâu trong lịch sử, thường là hàng nghìn năm

    Ví dụ: Scotland is famous for its ancient castles and historic sites. (Scotland nổi tiếng với những lâu đài cổ kính và các di tích lịch sử.)

    Collocation:

    • ancient history: lịch sử cổ đại
    • ancient civilization: nền văn minh cổ đại
    • ancient building: công trình cổ

    4. Australia /ɒˈstreɪliə/ (n): Nước Úc

    Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia Úc, một đảo quốc ở châu Đại Dương

    Ví dụ: Australia is home to unique animals like kangaroos and koalas. (Úc là nơi sinh sống của những loài động vật độc đáo như kangaroo và gấu túi.)

    Collocation:

    • visit Australia: đến thăm Úc
    • in Australia: ở Úc
    • Australian culture: văn hóa Úc

    5. Canada /ˈkænədə/ (n): Nước Ca-na-đa

    Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia Canada, nằm ở Bắc Mỹ

    Ví dụ: Canada is known for its beautiful natural landscapes and friendly people. (Canada nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và con người thân thiện.)

    Collocation:

    • travel to Canada: du lịch đến Canada
    • Canadian English: tiếng Anh Canada
    • in Canada: ở Canada

    6. Capital /ˈkæpɪtl/ (n): Thủ đô

    Cách dùng: Danh từ chỉ thành phố chính trị quan trọng nhất của một quốc gia

    Ví dụ: Wellington is the capital of New Zealand, located on the North Island. (Wellington là thủ đô của New Zealand, nằm ở Đảo Bắc.)

    Collocation:

    • capital city: thành phố thủ đô
    • national capital: thủ đô quốc gia
    • the capital of: thủ đô của

    7. Castle /ˈkɑːsl/ (n): Pháo đài, lâu đài

    Cách dùng: Danh từ chỉ công trình kiến trúc phòng thủ hoặc nơi ở của hoàng gia thời xưa

    Ví dụ: Edinburgh Castle is one of the most visited tourist attractions in Scotland. (Lâu đài Edinburgh là một trong những điểm thu hút khách du lịch được ghé thăm nhiều nhất ở Scotland.)

    Collocation:

    • ancient castle: lâu đài cổ
    • visit a castle: tham quan lâu đài
    • historic castle: lâu đài lịch sử

    8. Coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n): Đường bờ biển

    Cách dùng: Danh từ chỉ đường viền biên giới giữa đất liền và biển

    Ví dụ: The UK has a long and varied coastline with many beautiful beaches. (Vương quốc Anh có đường bờ biển dài và đa dạng với nhiều bãi biển đẹp.)

    Collocation:

    • beautiful coastline: đường bờ biển đẹp
    • long coastline: đường bờ biển dài
    • explore the coastline: khám phá đường bờ biển

    9. Culture /ˈkʌltʃə/ (n): Nền văn hóa

    Cách dùng: Danh từ chỉ tập hợp các phong tục, truyền thống, nghệ thuật của một cộng đồng hoặc quốc gia

    Ví dụ: Learning about the culture of English-speaking countries helps us understand their way of life. (Học về văn hóa của các nước nói tiếng Anh giúp chúng ta hiểu về lối sống của họ.)

    Collocation:

    • local culture: văn hóa địa phương
    • traditional culture: văn hóa truyền thống
    • cultural heritage: di sản văn hóa

    10. Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): Thuộc về lịch sử, có ý nghĩa lịch sử

    Cách dùng: Tính từ miêu tả điều gì đó quan trọng hoặc nổi tiếng trong lịch sử

    Ví dụ: The USA has many historic sites related to its independence. (Hoa Kỳ có nhiều di tích lịch sử liên quan đến nền độc lập của nước này.)

    Collocation:

    • historic building: tòa nhà lịch sử
    • historic event: sự kiện lịch sử
    • historic site: di tích lịch sử

    11. Island country /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ (n): Đảo quốc

    Cách dùng: Cụm danh từ chỉ quốc gia được tạo thành từ một hoặc nhiều hòn đảo

    Ví dụ: New Zealand is an island country in the southwestern Pacific Ocean. (New Zealand là một đảo quốc ở phía tây nam Thái Bình Dương.)

    Collocation:

    • small island country: đảo quốc nhỏ
    • beautiful island country: đảo quốc xinh đẹp

    12. Kilt /kɪlt/ (n): Váy truyền thống của người Scotland

    Cách dùng: Danh từ chỉ trang phục truyền thống dạng váy của nam giới Scotland

    Ví dụ: Men in Scotland wear kilts on special occasions and festivals. (Đàn ông ở Scotland mặc váy kilt vào những dịp đặc biệt và lễ hội.)

    Collocation:

    • wear a kilt: mặc váy kilt
    • traditional kilt: váy kilt truyền thống
    • Scottish kilt: váy kilt Scotland

    13. Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): Phong cảnh

    Cách dùng: Danh từ chỉ toàn bộ cảnh quan của một khu vực đất liền

    Ví dụ: Canada is famous for its diverse landscapes, from mountains to prairies. (Canada nổi tiếng với phong cảnh đa dạng, từ núi non đến đồng cỏ.)

    Collocation:

    • beautiful landscape: phong cảnh đẹp
    • natural landscape: phong cảnh thiên nhiên
    • stunning landscape: phong cảnh tuyệt đẹp

    14. Local /ˈləʊkl/ (adj): Thuộc về địa phương

    Cách dùng: Tính từ miêu tả những gì thuộc về một khu vực cụ thể, không phải từ nơi khác đến

    Ví dụ: We enjoyed trying local food during our trip to Australia. (Chúng tôi thích thú khi thử món ăn địa phương trong chuyến đi đến Úc.)

    Collocation:

    • local people: người dân địa phương
    • local food: đồ ăn địa phương
    • local customs: phong tục địa phương

    15. Native /ˈneɪtɪv/ (adj): Nguyên gốc, bản địa

    Cách dùng: Tính từ chỉ điều gì đó hoặc ai đó có nguồn gốc từ một nơi cụ thể

    Ví dụ: Maori is the native language of the indigenous people of New Zealand. (Tiếng Maori là ngôn ngữ bản địa của người dân bản xứ New Zealand.)

    Collocation:

    • native speaker: người bản ngữ
    • native language: ngôn ngữ mẹ đẻ
    • native culture: văn hóa bản địa

    16. New Zealand /ˌnjuː ˈziːlənd/ (n): Nước Niu Di-lân

    Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia New Zealand ở châu Đại Dương

    Ví dụ: New Zealand is famous for its stunning natural beauty and outdoor activities. (New Zealand nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp và các hoạt động ngoài trời.)

    Collocation:

    • visit New Zealand: thăm New Zealand
    • in New Zealand: ở New Zealand
    • New Zealand culture: văn hóa New Zealand

    17. Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ (n): Chim cánh cụt

    Cách dùng: Danh từ chỉ loài chim không bay, sống chủ yếu ở Nam Cực

    Ví dụ: You can see penguins in their natural habitat when visiting New Zealand. (Bạn có thể nhìn thấy chim cánh cụt trong môi trường sống tự nhiên khi thăm New Zealand.)

    Collocation:

    • watch penguins: xem chim cánh cụt
    • penguin colony: đàn chim cánh cụt

    18. Shining /ˈʃaɪnɪŋ/ (adj): Chói chang, chan hòa ánh sáng

    Cách dùng: Tính từ miêu tả điều gì đó phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng

    Ví dụ: The shining sun makes the beaches of Australia look even more beautiful. (Ánh nắng chói chang làm cho các bãi biển của Úc trông đẹp hơn nữa.)

    Collocation:

    • shining sun: mặt trời chói chang
    • shining example: tấm gương sáng

    19. Sunset /ˈsʌnset/ (n): Mặt trời lặn, hoàng hôn

    Cách dùng: Danh từ chỉ thời điểm mặt trời lặn xuống đường chân trời vào buổi chiều

    Ví dụ: Watching the sunset over the ocean is a popular activity in coastal cities. (Ngắm hoàng hôn trên biển là hoạt động phổ biến ở các thành phố ven biển.)

    Collocation:

    • beautiful sunset: hoàng hôn đẹp
    • watch the sunset: ngắm hoàng hôn
    • at sunset: vào lúc hoàng hôn

    20. Tattoo /təˈtuː/ (n): Hình xăm

    Cách dùng: Danh từ chỉ hình vẽ hoặc chữ được khắc lên da bằng mực không phai

    Ví dụ: Traditional Maori tattoos have deep cultural meanings in New Zealand. (Hình xăm truyền thống Maori có ý nghĩa văn hóa sâu sắc ở New Zealand.)

    Collocation:

    • get a tattoo: xăm hình
    • traditional tattoo: hình xăm truyền thống
    • tattoo design: thiết kế hình xăm

    21. The UK /ˌjuː ˈkeɪ/ (n): Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

    Cách dùng: Danh từ riêng viết tắt của United Kingdom, chỉ quốc gia gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland

    Ví dụ: The UK is known for its rich history and royal family. (Vương quốc Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và gia đình hoàng gia.)

    Collocation:

    • visit the UK: thăm Vương quốc Anh
    • in the UK: ở Vương quốc Anh
    • UK culture: văn hóa Vương quốc Anh

    22. The USA /ˌjuː es ˈeɪ/ (n): Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

    Cách dùng: Danh từ riêng viết tắt của United States of America, chỉ quốc gia Hoa Kỳ

    Ví dụ: The USA is a large country with diverse cultures and landscapes. (Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với nhiều nền văn hóa và phong cảnh đa dạng.)

    Collocation:

    • visit the USA: thăm Hoa Kỳ
    • in the USA: ở Hoa Kỳ
    • American culture: văn hóa Mỹ

    23. Tower /ˈtaʊə/ (n): Tháp

    Cách dùng: Danh từ chỉ công trình kiến trúc cao, hẹp

    Ví dụ: The CN Tower in Canada is one of the tallest towers in the world. (Tháp CN ở Canada là một trong những tháp cao nhất thế giới.)

    Collocation:

    • tall tower: tháp cao
    • famous tower: tháp nổi tiếng
    • tower building: tòa nhà dạng tháp

    2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 12

    Sau khi đã nắm vững từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success, các bạn cần học thêm các cụm từ thông dụng để có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết. Dưới đây là những cụm từ quan trọng kèm ví dụ minh họa:

    Ảnh minh họa
    Từ vựng Unit 12 lớp 7
    • Local people /ˈləʊkl ˈpiːpl/: Người dân địa phương

    Ví dụ: The local people in Scotland are very friendly and welcoming to tourists. (Người dân địa phương ở Scotland rất thân thiện và niềm nở với khách du lịch.)

    • Four seasons in a day /fɔː ˈsiːznz ɪn ə deɪ/: Bốn mùa trong một ngày

    Ví dụ: New Zealand is famous for having four seasons in a day due to its changeable weather. (New Zealand nổi tiếng với việc có bốn mùa trong một ngày do thời tiết thay đổi.)

    • Take a tour to /teɪk ə tʊə(r) tuː/: Tham quan, đi tour đến

    Ví dụ: Many students take a tour to London during their summer vacation. (Nhiều học sinh tham quan London trong kỳ nghỉ hè.)

    • Amazing landscapes /əˈmeɪzɪŋ ˈlændskeɪps/: Phong cảnh tuyệt đẹp

    Ví dụ: Canada has amazing landscapes with mountains, forests, and lakes. (Canada có phong cảnh tuyệt đẹp với núi non, rừng rậm và hồ nước.)

    • Outdoor activities /ˈaʊtdɔː(r) ækˈtɪvətiz/: Hoạt động ngoài trời

    Ví dụ: Australia offers many outdoor activities such as surfing and hiking. (Úc cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời như lướt sóng và leo núi.)

    • Have a wonderful time /hæv ə ˈwʌndəfl taɪm/: Có khoảng thời gian tuyệt vời

    Ví dụ: We had a wonderful time exploring the castles in Scotland. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá những lâu đài ở Scotland.)

    • Travel around /ˈtrævl əˈraʊnd/: Đi du lịch vòng quanh

    Ví dụ: They plan to travel around the USA next summer. (Họ dự định đi du lịch vòng quanh Hoa Kỳ vào mùa hè tới.)

    • Native speaker /ˈneɪtɪv ˈspiːkə(r)/: Người bản ngữ

    Ví dụ: Learning English with a native speaker helps improve your pronunciation. (Học tiếng Anh với người bản ngữ giúp cải thiện phát âm của bạn.)

    • Official language /əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ chính thức

    Ví dụ: English is the official language of many countries including the UK and the USA. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia bao gồm Vương quốc Anh và Hoa Kỳ.)

    • Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/: Điểm thu hút khách du lịch

    Ví dụ: The Sydney Opera House is a famous tourist attraction in Australia. (Nhà hát Opera Sydney là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Úc.)

    • National symbol /ˈnæʃnəl ˈsɪmbl/: Biểu tượng quốc gia

    Ví dụ: The kiwi bird is a national symbol of New Zealand. (Chim kiwi là biểu tượng quốc gia của New Zealand.)

    • Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/: Sự đa dạng văn hóa

    Ví dụ: Canada is known for its cultural diversity with people from many different backgrounds. (Canada nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa với người dân từ nhiều nguồn gốc khác nhau.)

    • Speak English fluently /spiːk ˈɪŋɡlɪʃ ˈfluːəntli/: Nói tiếng Anh trôi chảy

    Ví dụ: After living in the UK for two years, she can speak English fluently. (Sau khi sống ở Vương quốc Anh hai năm, cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

    3. Bài tập từ vựng Unit 12 lớp 7 sách mới

    Để củng cố kiến thức từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 hiệu quả, các bạn hãy cùng IELTS LangGo luyện tập với hai bài tập dưới đây:

    Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

    1. Scotland is famous for its _______ castles that were built hundreds of years ago.

    A. amazing

    B. ancient

    C. shining

    D. local

    2. The _______ of Canada is Ottawa, located in the province of Ontario.

    A. tower

    B. island

    C. capital

    D. landscape

    3. Australia is an _______ country surrounded by the Pacific and Indian Oceans.

    A. ancient

    B. island

    C. outdoor

    D. official

    4. To my _______, the sunset over the ocean was absolutely breathtaking.

    A. amazement

    B. culture

    C. tattoo

    D. tower

    5. The UK has a long _______ with beautiful beaches and cliffs.

    A. kilt

    B. coastline

    C. penguin

    D. sunset

    6. Many _______ people in New Zealand are very proud of their Maori heritage.

    A. shining

    B. ancient

    C. native

    D. amazing

    7. Edinburgh _______ is one of the most visited historic sites in Scotland.

    A. Tower

    B. Kilt

    C. Castle

    D. Landscape

    8. Canadian _______ is influenced by British, French, and indigenous traditions.

    A. culture

    B. penguin

    C. tattoo

    D. amazement

    9. The _______ sun made the beaches of Australia look incredibly beautiful.

    A. local

    B. historic

    C. shining

    D. native

    10. New Zealand has _______ natural scenery including mountains, lakes, and fjords.

    A. amazing

    B. ancient

    C. local

    D. shining

    11. Men in Scotland traditionally wear a _______ on special occasions.

    A. tower

    B. kilt

    C. castle

    D. tattoo

    12. You can see cute _______ in their natural habitat when visiting certain areas of New Zealand.

    A. landscapes

    B. towers

    C. penguins

    D. kilts

    13. The _______ buildings in the USA tell stories about the country's past.

    A. historic

    B. local

    C. native

    D. shining

    14. Watching the _______ is a popular evening activity for tourists in coastal cities.

    A. tower

    B. culture

    C. sunset

    D. penguin

    15. Traditional Maori _______ designs have important cultural meanings in New Zealand.

    A. castle

    B. tattoo

    C. landscape

    D. kilt

    Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: local people, native speaker, tourist attraction, official language, outdoor activities, travel around, amazing landscapes, cultural diversity, four seasons in a day, have a wonderful time, take a tour to, speak English fluently, national symbol

    1. English is the _______ of both the UK and the USA.

    2. Sydney Opera House is a famous _______ that millions of people visit each year.

    3. The _______ in Scotland are very friendly and always willing to help visitors.

    4. If you want to improve your pronunciation, you should practice with a _______.

    5. New Zealand is known for its changeable weather, often called _______.

    6. Many students _______ the UK to learn more about British culture and history.

    7. Canada offers many _______ such as skiing, hiking, and kayaking.

    8. After studying English for five years, Mai can _______ without difficulty.

    9. The USA is known for its _______ with people from all over the world living there.

    10. We _______ visiting all the beautiful beaches in Australia last summer.

    11. Many tourists _______ Europe during their summer holidays.

    12. The kiwi bird is a _______ of New Zealand and appears on their currency.

    13. Canada is famous for its _______ including the Rocky Mountains and Niagara Falls.

    14. (Câu thêm) The _______ in Australia are known for their hospitality and laid-back lifestyle.

    15. (Câu thêm) Edinburgh Castle is an important _______ that attracts visitors from around the world.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. B. ancient

    2. C. capital

    3. B. island

    4. A. amazement

    5. B. coastline

    6. C. native

    7. C. Castle

    8. A. culture

    9. C. shining

    10. A. amazing

    11. B. kilt

    12. C. penguins

    13. A. historic

    14. C. sunset

    15. B. tattoo

    Bài 2:

    1. official language

    2. tourist attraction

    3. local people

    4. native speaker

    5. four seasons in a day

    6. take a tour to

    7. outdoor activities

    8. speak English fluently

    9. cultural diversity

    10. had a wonderful time

    11. travel around

    12. national symbol

    13. amazing landscapes

    14. local people

    15. tourist attraction

    Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 12 lớp 7 Global Success về chủ đề English-Speaking countries mà IELTS LangGo đã tổng hợp chi tiết cho các bạn. Hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên để nhớ từ lâu dài nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ